Có 2 kết quả:
条畅 tiáo chàng ㄊㄧㄠˊ ㄔㄤˋ • 條暢 tiáo chàng ㄊㄧㄠˊ ㄔㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orderly and logical (of writing)
(2) luxuriant
(3) flourishing
(4) prosperous
(2) luxuriant
(3) flourishing
(4) prosperous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orderly and logical (of writing)
(2) luxuriant
(3) flourishing
(4) prosperous
(2) luxuriant
(3) flourishing
(4) prosperous
Bình luận 0