Có 2 kết quả:

条畅 tiáo chàng ㄊㄧㄠˊ ㄔㄤˋ條暢 tiáo chàng ㄊㄧㄠˊ ㄔㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) orderly and logical (of writing)
(2) luxuriant
(3) flourishing
(4) prosperous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) orderly and logical (of writing)
(2) luxuriant
(3) flourishing
(4) prosperous

Bình luận 0